Ghi chú: Một vài chi tiết sản phẩm có thể hơi khác so với thực tế
Thông số kỹ thuật
Loại máy
GX80
Đường kính x hành trình piston
46.0 x 48.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)
1.5 kW (2.0 mã lực)/ 3600 vòng/phút
Tỉ số nén
9.0 : 1
Kiểu đánh lửa
Transito từ tính ( IC )
Loại bugi
C4HSB (NGK)
Dung tích nhớt
0.36 lít
Dung tích bình nhiên liệu
1.4 lít
Kiểu khởi động
Giật tay
Kích thước (DxRxC)
1320 x 550 x 945 mm
Trọng lượng khô
38 kg
Dung tích nhớt hộp số
1.0 lít
Dung tích xi lanh
79.7 cc
Kiểu liên kết truyền động
Dây đai
Bánh xe
Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Giàn công tác
Có
Đối trọng
Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước